Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chain letter
/'t∫einletə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chain letter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thư dây chuyền (mỗi người nhận chép ra nhiều bản gửi cho người khác)
noun
plural ~ -ters
[count] :a letter that is sent to a certain number of people and that asks each of those people to send a copy of the letter to the same number of people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content