Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chain gang
/'t∫ein gæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chain gang
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhóm tù nhân bị xích lại với nhau
noun
plural ~ gangs
[count] :a group of prisoners who are chained together while they do work outside the prison
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content