Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chagrin
/'∫ægrin/
/∫ə'gri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chagrined
/ʃəˈgrɪnd/
/Brit ˈʃægrɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự buồn nản
Động từ
(thường ở dạng bị động) làm buồn nản
feel
(
be
)
chagrined
at
(
by
)
something
buồn nản vì việc gì
adjective
also chagrinned
[more ~; most ~] formal :frustrated or annoyed :feeling chagrin
They
were
chagrined
to
find
(
that
)
no
more
rooms
were
available
at
the
hotel
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content