Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chagrin
/'∫ægrin/
/∫ə'gri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chagrin
/ʃəˈgrɪn/
/Brit ˈʃægrɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự buồn nản
Động từ
(thường ở dạng bị động) làm buồn nản
feel
(
be
)
chagrined
at
(
by
)
something
buồn nản vì việc gì
noun
[noncount] :a feeling of being frustrated or annoyed because of failure or disappointment
The
fact
that
he'd
been
unable
to
attend
the
funeral
was
a
source
of
chagrin
for
Ted
.
She
had
gained
five
pounds
over
the
winter
,
much
to
her
chagrin.
He
decided
to
get
a
tattoo
,
to
the
chagrin
of
his
parents
.
* Các từ tương tự:
chagrined
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content