Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chaffinch
/'t∫æfint∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chaffinch
/ˈʧæˌfɪnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) chim sẻ khướu
noun
plural -finches
[count] :a small European bird
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content