Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cha-cha
/'t∫ɑ:t∫ɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cha-cha
/ˈʧɑːˌʧɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều cha-chas)
(cách viết khác cha-cha-cha) điệu nhảy sa-sa (gốc Nam Mỹ)
do
(
dance
)
the
cha-cha
nhảy điệu sa-sa
* Các từ tương tự:
cha-cha-cha
noun
plural -chas
[count] :a fast dance from Latin America - called also cha-cha-cha
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content