Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cha chú
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Elder, person belonging to one's parents' generation
ông ấy là bậc cha chú của tôi
he
ranks
with
people
of
my
parents'
generation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content