Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cesspool
/'sespu:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cesspool
/ˈsɛsˌpuːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)
(nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
noun
plural -pools
[count] an underground hole or container for holding liquid waste (such as sewage) from a building
a place or situation that is very dirty, evil, or corrupt
The
region
had
become
a
cesspool
of
pollution
.
a
cesspool
of
corruption
-
called
also
(
chiefly
Brit
)
cesspit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content