Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cession
/ˈsɛʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -sions
formal :the act of giving up something (such as power, land, or rights) to another person, group, or country [count]
territorial
cessions
from
one
state
to
another
a
temporary
cession [=
yielding
]
of
local
control
[
noncount
]
The
law
required
cession
of
the
land
to
the
heirs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content