Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cessation
/se'seiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cessation
/sɛˈseɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cessation
of
hostilities
sự đình chiến
noun
plural -tions
formal :a stopping of some action :a pause or stop - often + of; [count]
With
news
of
the
treaty
came
a
cessation
of
hostilities
. [=
fighting
stopped
when
the
treaty
was
announced
] [
noncount
]
Relapses
after
cessation
of
treatment
are
common
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content