Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
certitude
/'sɜ:titju:d/
/sə:titu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
certitude
/ˈsɚtəˌtuːd/
/Brit ˈsəːtəˌtjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chắc, sự chắc chắn
noun
[noncount] :the state of being or feeling certain :freedom from doubt
moral
certitude
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content