Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
certified check
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or Brit certified cheque , pl ~ checks
[count] :a check that is guaranteed by a bank
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content