Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
    certified milk
    sữa đã kiểm nghiệm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
    (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

    * Các từ tương tự:
    certified cheque, certified public accountant