Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
certificated
/,sɜ:tifi'keitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
certificated
/sɚˈtɪfɪˌkeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được cấp chứng chỉ khả năng; có bằng
adjective
Brit :certified
a
certificated
teacher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content