Một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai
noun
plural certificates of deposit
[count] chiefly US :an official document in which a bank promises to pay a specified amount of interest when you deposit money in the bank for a specified period of time - called also CD