Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ceremonious
/,seri'məʊniəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ceremonious
/ˌserəˈmoʊnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ceremonious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rất chú trọng nghi thức
kiểu cách
he
unveiled
the
picture
with
a
ceremonious
gesture
ông ta vén tấm màn che bức tranh với một dáng điệu thật kiểu cách
* Các từ tương tự:
ceremoniously
,
ceremoniousnes
,
ceremoniousness
adjective
[more ~; most ~] :formal and serious :suitable for a ceremony
She
read
the
announcement
in
a
very
ceremonious
way
.
a
ceremonious
entrance
-
compare
unceremonious
adjective
There are many ceremonious procedures involved in a coronation
ceremonial
formal
dignified
solemn
Colloq
stuffy
stiff
starchy
He entered the room and made a ceremonious bow
courtly
courteous
polite
civil
correct
proper
conventional
punctilious
careful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content