Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ceremonious /,seri'məʊniəs/  

  • Tính từ
    rất chú trọng nghi thức
    kiểu cách
    he unveiled the picture with a ceremonious gesture
    ông ta vén tấm màn che bức tranh với một dáng điệu thật kiểu cách

    * Các từ tương tự:
    ceremoniously, ceremoniousnes, ceremoniousness