Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ceremonialism
/seri'mounjəlizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức
để dùng trong cuộc lễ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content