Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cerebral palsy
/,seribrəl 'pɔ:lzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cerebral palsy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học) chứng liệt não
noun
[noncount] medical :a disease that causes a person to have problems moving and speaking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content