Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cereal
/'siəriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cereal
/ˈsirijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngũ cốc
món ăn [bằng] ngũ cốc
a
bowl
of
cereal
một bát ngũ cốc
noun
plural -als
[count] :a plant (such as a grass) that produces grain that can be eaten
Wheat
and
barley
are
common
cereals
.
a breakfast food made from grain
Cereal is usually eaten in a bowl with milk poured over it. [noncount]
a
bowl
of
cereal
Some
kinds
of
cereal
have
a
lot
of
added
sugar
. [
count
]
Some
cereals
have
a
lot
of
added
sugar
.
breakfast
cereals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content