Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ceramics
/si'ræmiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ceramics
/səˈræmɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số ít) thuật làm đồ gốm
(động từ số nhiều) đồ gốm
noun
[noncount] :the art of making things out of clay
She
studied
ceramics
in
Japan
.
a
ceramics
class
[plural] :things made out of hardened clay :ceramic objects
the
museum's
collection
of
ancient
Greek
ceramics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content