Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
centrist
/'sentrist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
centrist
/ˈsɛntrɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chính trị) người phái giữa
noun
plural -trists
[count] :a person whose political opinions are not extreme :a person whose beliefs fall between those of liberals and conservatives
The
candidate
hopes
to
appeal
to
centrists
nationwide
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content