Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
central nervous system
/,sentrəl'nɜ:vəs ,sistəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
central nervous system
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hệ thần kinh trung ương
noun
plural ~ -tems
[count] :the part of the nervous system that includes the brain and spinal cord
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content