Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
central bank
/,sentrəl'bæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
central bank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngân hàng trung ương
* Các từ tương tự:
Central Bank of Central Banks
noun
plural ~ banks
[count] :a bank that does business with other banks and with the government and that controls a country's money supply and interest rates
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content