Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

centenary /sen'ti:nəri/  /'sentəneiri/

  • Danh từ
    (từ Mỹ cách viết khác centenial) kỷ niệm một trăm năm
    the club will celebrate its centenary  year
    sang năm câu lạc bộ sẽ làm lễ kỷ niệm một trăm năm ngày thành lập
    centenary celebrations
    lễ kỷ niệm một trăm năm