Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
centenary
/sen'ti:nəri/
/'sentəneiri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
centenary
/sɛnˈtɛnəri/
/Brit sɛnˈtiːnri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ cách viết khác centenial) kỷ niệm một trăm năm
the
club
will
celebrate
its
centenary
next
year
sang năm câu lạc bộ sẽ làm lễ kỷ niệm một trăm năm ngày thành lập
centenary
celebrations
lễ kỷ niệm một trăm năm
noun
plural -ries
[count] Brit :centennial
This
year
marks
the
centenary
of
the
building's
construction
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content