Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
centenarian
/,senti'neəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
centenarian
/ˌsɛntəˈnerijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sống trăm tuổi
Tính từ
sống trăm tuổi
noun
plural -ans
[count] :a person who is 100 years old or older
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content