Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
centaur
/'sentɔ:r/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
centaur
/ˈsɛnˌtoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thần mình ngựa (thần thoại Hy Lạp)
noun
plural -taurs
[count] :a creature in Greek mythology that is part human and part horse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content