Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
centi-
/ˈsɛntə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
combining form
hundred
centipede
one hundredth part of something
centimeter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content