Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
census
/'sensəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
census
/ˈsɛnsəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự điều tra dân số
sự điều tra để họach định kế họach (như điều tra giao thông…)
* Các từ tương tự:
census taker
,
census-paper
noun
plural -suses
[count] :the official process of counting the number of people in a country, city, or town and collecting information about them
According
to
the
latest
census,
the
racial
makeup
of
the
town
has
changed
dramatically
in
the
last
50
years
. -
often
used
before
another
noun
census
figures
/
data
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content