Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
censorious
/sen'sɔ:riəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
censorious
/sɛnˈsorijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thích bắt lỗi; chỉ trích nghiêm khắc
* Các từ tương tự:
censoriously
,
censoriousness
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing a tendency to criticize someone or something severely :very critical
The
stunt
earned
her
the
scorn
of
her
censorious
older
sister
.
I
was
surprised
by
the
censorious
tone
of
the
book
review
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content