Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cenotaph
/'senətɑ:f/
/'senətæf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cenotaph
/ˈsɛnəˌtæf/
/Brit ˈsɛnəˌtɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đài tưởng niệm
* Các từ tương tự:
cenotaphic
noun
plural -taphs
[count] :a special structure or statue that is built to remind people of a dead person who is buried somewhere else especially; :a structure built to honor the people who were killed in a war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content