Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cemetery
/'semətri/
/'seməteri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cemetery
/ˈsɛməˌteri/
/Brit ˈsɛmətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nghĩa trang
noun
plural -teries
[count] :a place where dead people are buried :graveyard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content