Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cementation /si:men'teiʃn/  

  • Danh từ
    sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
    sự hàn (răng)
    (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
    (nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó