Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cementation
/si:men'teiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
sự hàn (răng)
(kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
(nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content