Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cellular /'seljʊlə[r]/  

  • Tính từ
    [thuộc] tế bào
    cellular tissue
    mô tế bào
    dệt thưa (vải)
    cellular blankets
    những chiếc khăn dệt thưa

    * Các từ tương tự:
    cellular phone, cellularity, cellularly