Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cellular
/'seljʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cellular
/ˈsɛljəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] tế bào
cellular
tissue
mô tế bào
dệt thưa (vải)
cellular
blankets
những chiếc khăn dệt thưa
* Các từ tương tự:
cellular phone
,
cellularity
,
cellularly
adjective
of, relating to, or made of the cells of living things
Researchers
are
observing
the
course
of
the
disease
at
the
cellular
level
.
a
cellular
membrane
relating to a system that uses radio waves instead of wires to send telephone signals
a
cellular
network
cellular
telephone
service
* Các từ tương tự:
cellular phone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content