Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Cellophane
/'seləfein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cellophane
/ˈsɛləˌfeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tên riêng) giấy bóng kính
noun
[noncount] :a thin transparent material that is used for wrapping things
He
wrapped
the
gift
basket
in
cellophane.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content