Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cello
/'tʃeləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cello
/ˈʧɛloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều cellos)
(âm nhạc) đàn xelô
* Các từ tương tự:
Cellophane
noun
plural -los
[count] :a large musical instrument like a violin that is held between the player's knees while the player sits - see picture at stringed instrument
* Các từ tương tự:
cellophane
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content