Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cellist
/'t∫elist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cellist
/ˈʧɛlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) người chơi xelô
* Các từ tương tự:
'cellist
noun
plural -lists
[count] :a person who plays the cello
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content