Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cellblock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -blocks
[count] :a group of prison cells that make up a section of a prison
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content