Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
celebrated
/'selibreitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
celebrated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
celebrated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nổi tiếng, nổi danh
adjective
[more ~; most ~] :known and praised by many people :famous
He
is
one
of
today's
most
celebrated
young
writers
.
a
celebrated
book
adjective
Their son became a celebrated brain surgeon
famous
renowned
well-known
famed
prominent
noted
eminent
noteworthy
distinguished
illustrious
acclaimed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content