Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cedilla
/si'dilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cedilla
/sɪˈdɪlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dấu móc dưới (như dưới chữ c trong façade)
noun
plural -las
[count] :a mark placed under the letter c (as in faade) to show that it is pronounced like s and not k
In English, the cedilla is mostly used in words that come from French.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content