Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cedar
/'si:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cedar
/ˈsiːdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây tuyết tùng, cây thông bá hương
(cách viết khác cedarwood) gỗ tuyết tùng
* Các từ tương tự:
cedar wood
noun
plural -dars
[count] :a very tall evergreen tree
[noncount] :the hard, reddish, and pleasant-smelling wood of a cedar
a
chair
made
of
cedar -
often
used
before
another
noun
cedar
shingles
a
cedar
chest
/
closet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content