Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cay cú
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
adj
Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)
con bạc cay cú
a
bad
loser
gambler
càng thua càng cay cú
the
more
he
lost
,
the
worse
loser
he
became
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content