Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cay đắng
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Bitter
thất bại cay đắng
a
bitter
defeat
Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do
In
life
,
the
bitters
are
legion
but
none
is
bitterer
than
the
loss
of
freedom
trăm cay nghìn đắng
plagued
by
all
kinds
of
bitterness
cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa
the
life
full
of
all
kinds
of
bitterness
of
women
in
the
old
times
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content