Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • noun
    Quail
    adj
    Hot (like pepper)
    quả ớt cay xé
    Pungent, stinging, pricking, acrid
    mắt bị cay khói
    mắt cay sè vì thiếu ngủ
    bị một vố rất cay
    Set on, bent on
    con bạc cay ăn cay gỡ

    * Các từ tương tự:
    cay chua, cay cú, cay cực, cay đắng, cay độc, cay mắt, cay nghiệt, cay sè