Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cay
/ˈkiː/
/ˈkeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
đảo thấp nhỏ
* Các từ tương tự:
cayenne
,
cayman
,
cayman, caiman
,
cayuse
noun
plural cays
[count] :a low island made of sand or coral
* Các từ tương tự:
cayenne pepper
noun
Quail
adj
Hot (like pepper)
quả ớt cay xé
the
chilli
pod
is
stingingly
hot
Pungent, stinging, pricking, acrid
mắt bị cay khói
eyes
stung
by
smoke
mắt cay sè vì thiếu ngủ
eyes
having
a
pricking
sensation
from
lack
of
sleep
bị một vố rất cay
to
receive
a
stinging
blow
Set on, bent on
con bạc cay ăn cay gỡ
a
gambler
set
on
winning
and
on
making
good
his
losses
* Các từ tương tự:
cay chua
,
cay cú
,
cay cực
,
cay đắng
,
cay độc
,
cay mắt
,
cay nghiệt
,
cay sè
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content