Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cavort
/kə'vɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cavort
/kəˈvoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cavort
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ about, around)
nhảy cẫng lên
stop
cavorting
around
and
sit
still
,
just
for
five
minutes
thôi đừng có nhãy cẫng lên nữa và ngồi yên, chỉ năm phút thôi
verb
-vorts; -vorted; -vorting
[no obj]
to jump or move around in a lively manner
Otters
cavorted
in
the
stream
.
to spend time in an enjoyable and often wild or improper way - usually + with
The
governor
has
been
criticized
for
cavorting
with
celebrities
.
verb
Stop cavorting about and settle down
curvet
prance
caper
frisk
bound
gambol
romp
skip
leap
jump
dance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content