Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cavity
/'kævəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cavity
/ˈkævəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cavity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lỗ hổng (như ở chỗ sâu răng…) ổ khoang
* Các từ tương tự:
cavity circuit
,
cavity wall
noun
plural -ties
[count] a hole or space inside something
Some
birds
nest
in
tree
cavities
.
the
abdominal
/
chest
/
nasal
cavity
a hole formed in a tooth by decay
I
had
two
cavities
filled
at
the
dentist's
.
noun
The limestone is marked with a pattern of cavities. Vowel sounds resonate in the oral cavity
pit
hole
hollow
opening
crater
gap
space
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content