Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caviller
/'kævilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content