Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caviare
/'kæviɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
caviar trứng cá muối
caviar to the general
đàn gảy tải trâu
* Các từ tương tự:
caviare, caviar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content