Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cavernous
/'kævənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cavernous
/ˈkævɚnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như hang; sâu thẳm
the
lion
opened
its
cavernous
mouth
con sư tử mở cái miệng sâu thẳm của nó ra
* Các từ tương tự:
cavernously
adjective
[more ~; most ~] of a building or room :resembling a large cave :very large
We
toured
the
cavernous
airplane
hangar
.
The
dance
was
held
in
a
cavernous
hall
.
a
cavernous
auditorium
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content