Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caveat emptor
/ˈkæviˌɑːtˈɛmptɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] law :the principle that a person who buys something is responsible for making sure that it is in good condition, works properly, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content